Trắng Ngọc

Xám

Đen

Màu sắc

Honda Accord

Thông tin khác:

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

Giá xe

1.319.000.000 

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI SHOK

  1. Giảm tiền mặt trực tiếp cho khách hàng
  2. Tặng gói phụ kiện cao cấp chính hãng
  3. Tặng bảo hiểm thân vỏ
  4. Hỗ trợ giao xe tận nhà
  5. Hỗ trợ thủ tục trả góp 80% với lãi suất thấp
  6. Tặng phiếu giảm giá dịch vụ sau bảo dưỡng

[scroll_to title="Tổng quan" link="tong-quan"][section label="Tổng quan" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Tổng quan" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"]GIÁC QUAN KHAI PHÁ - KHÍ CHẤT DẪN ĐẦU Trên hành trình khai phá và kiến tạo đỉnh cao, những người Tiên Phong cần một giác quan nhạy bén bên mình. Hãy để Honda Accord đồng hành bên bạn trên hành trình chinh phục thách thức.[/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thư viện" link="thu-vien-hinh-anh"][section label="Thư viện" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thư viện" style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px"][title style="center" text="Thư viện" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_gallery ids="2637,2638,2639,2640,2641,2642,2643,2644,2645,2646,2647,2648" style="default" type="slider" col_spacing="xsmall" columns__sm="1" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Ngoại thất" link="ngoai-that"][section label="Ngoại thất" padding="0px"][row label="Ngoại thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Ngoại thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]

TOẢ SÁNG DIỆN MẠO CUỐN HÚT

Sở hữu phong cách thiết kế hiện đại, độc đáo và sang trọng, Honda Accord toả sức hút của người kiến tạo tương lai.

[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="2651" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="2653,2649,2650,2654" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Nội thất" link="noi-that"][section label="Nội thất" padding="0px"][row label="Nội thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Nội thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]

NÂNG TẦM KHÔNG GIAN – KIẾN TẠO TƯƠNG LAI

Những đường nét nội thất được chú trọng đến từng chi tiết để tạo nên sự đồng điệu trong ngôn ngữ thiết kế, mang lại sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho chủ sở hữu.

[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="2657" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="2658,2659,2660,2661,2662,2663,2664,2665,2666,2667,2668,2669,2670,2671" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Vận hành" link="van-hanh"][section label="Vận hành" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"] [row label="Vận hành" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"] [col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"] [title style="center" text="Vận hành" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"] [divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="Vận hành ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="2644" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

MẠNH MẼ KIẾN TẠO TƯƠNG LAI

Đầy mạnh mẽ, thú vị mà hiệu quả đến ngạc nhiên, Accord là người bạn đồng hành hoàn hảo mang lại từng cung bậc cảm xúc trên mọi hành trình.[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="An toàn" link="an-toan"][section label="An toàn" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"] [row label="An toàn" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"] [col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"] [title style="center" text="An toàn" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"] [divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="An toàn ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="2673" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]

Công nghệ An toàn Honda Sensing

Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing hỗ trợ và bảo vệ bạn tối đa trong từng khoảnh khắc, để bạn an tâm vững tay lái trên mọi cung đường.[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thông số kỹ thuật" link="thong-so-ky-thuat"][section label="Thông số kỹ thuật" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thông số kỹ thuật" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 20px 0px 20px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"][title style="center" text="Thông số kỹ thuật" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple center"][divider align="center" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][tabgroup style="simple" nav_style="normal" nav_size="large" align="center"][tab title="Động cơ & Khung xe"]
DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
[/tab][tab title="Nội thất"]
DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
[/tab][tab title="Ngoại thất"]
DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
[/tab][tab title="Tiện nghi"]
DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
[/tab][tab title="An toàn"]
DANH MỤC HONDA ACCORD
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140KW)/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu

  • Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NETC), Cục Đăng kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn Phụ lục QTCVN 6785:2015.
  • Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
  • Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) 6,4
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) 8,44
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) 5,3
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Số chỗ ngồi 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.901 x 1.862 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm) 2.830
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.591/1.603
Cỡ lốp 235/45R18 94V
La-zăng 18 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm) 131
Trọng lượng không tải (kg) 1.488
Trọng lượng toàn tải (kg) 2.000
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson
Hệ thống treo sau Đa liên kết
HỆ THỐNG PHANH
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh đĩa
HỆ THỐNG HÕ TRỢ VẬN HÀNH
Ga tự động (Cruise control)
Trợ lực lái điện (Electric Power Steering)
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Khởi động bằng nút bấm
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chạy ban ngày LED
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động tắt theo thời gian
Đèn sương mù LED
Đèn hậu LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan, tự động gập khi khóa, tự động cụp khi lùi
Tay nắm cửa mạ Chrome
Ăng-ten Vây cá mập
Tự động gạt mưa (Cảm biến)
Ống xả kép
NỘI THẤT
KHÔNG GIAN
Bảng đồng hồ trung tâm Digital
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Chất liệu ghế Da
Hàng ghế 2 Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
Ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
Ghế phụ chỉnh điện 4 hướng
Cửa sổ trời
Bệ trung tâm tích hợp hộc đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Móc treo đồ phía sau
2 cổng sạc USB hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu hàng ghế sau
TAY LÁI
Chất liệu Da
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
TRANG BỊ TIỆN NGHI
Tiện nghi cao cấp
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)
Hệ thống kiểm soát âm thanh chủ động (ASC)
Khởi động từ xa
Hạ kính từ xa
Kết nối và giải trí
Màn hình Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc,gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chức năng điều hướng tích hợp trên màn hình trung tâm
Kết nối Apple Carplay, Android Auto
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice tag)
Bluetooth, USB, AM/FM
Hệ thống loa 8 loa
Tiện nghi khác
Chìa khóa thông minh tích hợp nút mở cốp
Phanh tay điện tử
Chức năng giữ phanh tự động (Brake Hold)
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Rèm che nắng cho hàng ghế thứ 2 chỉnh tay
Đèn đọc sách
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
AN TOÀN
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn pha thích ứng tự động (AHB)
Kiểm soát hành trình thích bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Giảm thiểu chênh lệch làn đường (RDM)
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
CHỦ ĐỘNG
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TSC)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ quan sát làn đường (Honda Lanewatch)
Cảnh báo chống buồn ngủ (Drive Attention Monitor)
Cảnh báo áp suất lốp
Camera lùi
Cảm biến lùi
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cảm biến va chạm góc trước
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ
BỊ ĐỘNG
Túi khí 6
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
AN NINH
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
[/tab][/tabgroup][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Video" link="video"][section label="Video" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-no-padding-bottom"][row label="Video"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Video" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_banner height="56.25%" bg="2637" bg_overlay="rgba(0, 0, 0, 0.17)"][text_box position_x="50" position_y="50"][video_button video="https://www.youtube.com/watch?v=4NOQNkU8YjE" size="196"][/text_box][/ux_banner][/col][/row][/section]

609.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

589.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

559.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

705.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

661.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5L

Nhiên liệu : Xăng

870.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5 VTEC Turbo

Nhiên liệu : Xăng

770.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 05 chỗ

Hộp số : Tự động

Dung tích : 1.5 VTEC Turbo

Nhiên liệu : Xăng

2.399.000.000 

Kiểu dáng : Sedan

Số chỗ : 4 chỗ

Hộp số : 6MT

Dung tích : 2.0L DOHC VTEC

Nhiên liệu : Xăng