Tổng quan
Thư viện
Vận hành

Động
Động cơ 1.5L i-VTEC DOHC mới cho công suất cực đại 119Hp/6600rpm, giúp xe tăng tốc nhanh, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp (CVT) giúp xe chuyển động mượt mà, êm ái và không còn cảm giác hẫng/giật mỗi khi chuyển số, mang lại cảm giác lái thư thái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh tích hợp với tay nắm cửa mở bằng cảm biến (RS, L) cùng chế độ khởi động từ xa đầy tiện lợi (RS), giúp xe ở trạng thái sẵn sàng khởi hành khi người lái bước vào.
Start Stop
Chế độ khởi động bằng nút bấm tiện lợi.
Trợ lực lái
Hệ thống lái trợ lực điện mang đến phản hồi nhạy và chính xác, để mỗi chuyển động của vô-lăng đều nhẹ nhàng dù vào cua hay chuyển hướng.
Chế độ ga
Chế độ ga tự động (Cruise Control) giúp giảm thiểu mệt mỏi khi đi xe trên đường cao tốc (RS, L).
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số tay thông minh tích hợp trên vô-lăng mang đến cảm giác lái thể thao đầy phấn khích (RS).
ECON Mode
Chế độ “ECON Mode” tối ưu hóa hệ thống làm việc của động cơ và điều hòa không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Chức năng “ECO Coaching” giúp điều chỉnh hành vi và xây dựng thói quen lái xe tiết kiệm nhiên liệu.
Khung gầm
Hệ thống khung gầm được thiết kế giúp giảm ma sát xung quanh hệ thống treo, cải thiện cảm giác cân bằng tay lái và góp phần gia tăng độ ổn định của xe.An toàn

6 túi khí
Hệ thống 6 túi khí giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và người đồng hành trong trường hợp xảy ra va chạm (RS).
Chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) , phân bổ lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) giúp xe an toàn trong những tình huống phanh khẩn cấp.
Cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) kiểm soát những thay đổi đột ngột, giữ cho xe luôn trong tầm kiểm soát của người lái.
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) giúp người lái an tâm và tự tin ở những cung đường dốc hoặc nhấp nhô.
Khung xe
Khung xe sử dụng các tấm thép cường lực cao, giúp hấp thụ lực tác động của va chạm, giảm nguy cơ chấn thương.
Camera
Camera lùi 3 góc quay là trợ thủ đắc lực trong các tình huống lùi và đỗ xe (RS, L).Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | CITY RS | CITY L | CITY G |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119(89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 | ||
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1134 | 1124 | 1117 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | ||
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | ||
Bánh xe | |||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 | 185/60R15 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/15 inch |
Hệ thống giảm sóc | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Không |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen Projecter | Halogen Projecter |
Đèn sương mù | LED | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ | Chỉnh điện | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Da, Da lộn, Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Không | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Bọc Da | Urethan | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chế độ khởi động từ xa | Có | Không | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh (Voice tag) | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 5 cổng | 3 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Không | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế Phụ | Ghế lái | Ghế lái |
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | Không | |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
DANH MỤC | CITY RS | CITY L | CITY G |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119(89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 | ||
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1134 | 1124 | 1117 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | ||
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | ||
Bánh xe | |||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 | 185/60R15 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/15 inch |
Hệ thống giảm sóc | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Không |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen Projecter | Halogen Projecter |
Đèn sương mù | LED | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ | Chỉnh điện | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Da, Da lộn, Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Không | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Bọc Da | Urethan | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chế độ khởi động từ xa | Có | Không | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh (Voice tag) | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 5 cổng | 3 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Không | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế Phụ | Ghế lái | Ghế lái |
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | Không | |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
DANH MỤC | CITY RS | CITY L | CITY G |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119(89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 | ||
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1134 | 1124 | 1117 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | ||
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | ||
Bánh xe | |||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 | 185/60R15 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/15 inch |
Hệ thống giảm sóc | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Không |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen Projecter | Halogen Projecter |
Đèn sương mù | LED | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ | Chỉnh điện | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Da, Da lộn, Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Không | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Bọc Da | Urethan | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chế độ khởi động từ xa | Có | Không | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh (Voice tag) | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 5 cổng | 3 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Không | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế Phụ | Ghế lái | Ghế lái |
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | Không | |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
DANH MỤC | CITY RS | CITY L | CITY G |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119(89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 | ||
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1134 | 1124 | 1117 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | ||
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | ||
Bánh xe | |||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 | 185/60R15 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/15 inch |
Hệ thống giảm sóc | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Không |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen Projecter | Halogen Projecter |
Đèn sương mù | LED | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ | Chỉnh điện | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Da, Da lộn, Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Không | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Bọc Da | Urethan | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chế độ khởi động từ xa | Có | Không | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh (Voice tag) | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 5 cổng | 3 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Không | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế Phụ | Ghế lái | Ghế lái |
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | Không | |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |
DANH MỤC | CITY RS | CITY L | CITY G |
Kiểu động cơ | 1.5L DOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | ||
Hộp số | Vô cấp/CVT | ||
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.498 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 119(89kW)/6.600 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | ||
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | ||
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,68 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,29 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,73 | ||
Kích thước/ Trọng lượng | |||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | ||
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.495/1.483 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1134 | 1124 | 1117 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | ||
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | ||
Bánh xe | |||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 | 185/60R15 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/15 inch |
Hệ thống giảm sóc | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | ||
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước | Phanh đĩa | ||
Phanh sau | Phanh tang trống | ||
Hỗ trợ vận hành | |||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có | Không |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | ||
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | ||
Chế độ lái thể thao | Có | ||
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | Không | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen Projecter | Halogen Projecter |
Đèn sương mù | LED | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, Gập điện tích hợp đèn LED báo rẽ | Chỉnh điện | |
Tay nắm cửa mạ chrome | Không | Có | Không |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Ghế lái | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | |||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | ||
Chất liệu ghế | Da, Da lộn, Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế Lái chỉnh 6 hướng | Có | ||
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ | Có | Có | Không |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Không | Không |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Tay lái | |||
Chất liệu | Bọc Da | Urethan | |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | ||
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | ||
Trang bị tiện nghi | |||
Chế độ khởi động từ xa | Có | Không | |
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Có | ||
Giải trí | |||
Màn hình | Cảm ứng 8 inch | ||
Kết nối điện thoại thông minh (Apple Carplay/ Android Auto) cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, ra lệnh giọng nói, sử dụng bản đồ | Có | ||
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | ||
Quay số nhanh (Voice tag) | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Kết nối USB | Có | ||
Đài AM/FM | Có | ||
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 5 cổng | 3 cổng | 3 cổng |
Hệ thống điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | chỉnh cơ |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | Không | |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước + ghế sau | Có | ||
Đèn cốp | Có | ||
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Ghế lái + Ghế Phụ | Ghế lái | Ghế lái |
An toàn | |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | ||
Camera lùi | 3 góc quay | Không | |
Chức năng khóa cửa tự động (Autolock) | Có | ||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | ||
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | ||
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | ||
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | ||
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | ||
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có |