[scroll_to title="Tổng quan" link="tong-quan"][section label="Tổng quan" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Tổng quan" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"]
KIÊU HÃNH VƯƠN XA
Cuộc sống là hành trình không ngừng bứt phá để chinh phục những tầm cao. Honda City không ngừng chuyển mình trong đường nét thiết kế, đột phá với công nghệ tiên tiến để cùng bạn vươn xa đầy kiêu hãnh trên hành trình kiến tạo những thành công mới.
[/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thư viện" link="thu-vien-hinh-anh"][section label="Thư viện" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thư viện" style="small"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px"][title style="center" text="Thư viện" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_gallery ids="3694,3695,3696,3697,3698,3699,3700,3701,3702,3703,3704,3705,3706,3707" style="default" type="slider" col_spacing="xsmall" columns__sm="1" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Ngoại thất" link="ngoai-that"][section label="Ngoại thất" padding="0px"][row label="Ngoại thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Ngoại thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]
DIỆN MẠO THỂ THAO ĐẦY CÁ TÍNH
Phong cách thiết kế thể thao đầy mạnh mẽ, cuốn hút là tuyên ngôn cho dấu ấn riêng đậm chất cá tính của chủ sở hữu. Honda City đón đầu mọi xu hướng, kiến tạo diện mạo mới đầy kiêu hãnh để bạn luôn là tâm điểm của mọi ánh nhìn.
[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="3694" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="3695,3696,3704,3705" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Nội thất" link="noi-that"][section label="Nội thất" padding="0px"][row label="Nội thất" style="collapse" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span="6" span__sm="12" span__md="12" padding="24px 24px 24px 24px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-padding-small"][title style="center" text="Nội thất" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"]
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI
THƯ THÁI MỌI HÀNH TRÌNH
Rộng rãi và tiện nghi cùng các trang bị hiện đại, Honda City đem lại trải
nghiệm đầy thư thái cho mọi hành trình.
[/col][col span="6" span__sm="12" span__md="12"][ux_image id="3702" image_size="original" height="341px"][/col][col span__sm="12" padding="4px 0px 0px 0px"][ux_gallery ids="3708,3709,3710,3711,3712,3713,3714,3715,3716" style="default" col_spacing="xsmall" columns__sm="2" columns__md="2" image_height="75%" image_size="original" image_hover="zoom" text_padding="0 0px 0px 0px"][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Vận hành" link="van-hanh"][section label="Vận hành" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"]
[row label="Vận hành" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"]
[col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"]
[title style="center" text="Vận hành" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"]
[divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="Vận hành ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3718" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
Hộp số vô cấp CVT
Hộp số vô cấp CVT giúp chuyển số mượt mà, mang lại cảm giác tăng tốc chân thật cho người lái.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3721" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
Động cơ
Động cơ 1.%Li-VTEC DOHC với công suất cực đại 119Hp/6.600rpm và mô men xoắn cực đại 145Nm/4.300rpm cho khả năng tăng tốc nhanh và mạnh mẽ, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3724" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
Khởi động
Chế động khởi động bằng nút bấm tiện lợi[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3726" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
ECON
Chế độ "ECON Mode" giúp tiết kiệm nhiên liệu vượt trội nhờ tối ưu hóa hệ thống làm việc của động cơ, hộp số và điều hòa không khí.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3728" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
Hệ thống treo
Được thiết kế giúp giảm ma sát ở cá chi tiết kệ thống treo, hệ thống khung gầm cải thiện cảm giác cân bằng tay lái và gia tăng độ ổn định của xe.[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="An toàn" link="an-toan"][section label="An toàn" bg_color="rgb(246, 246, 246)" padding="20px"]
[row label="An toàn" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"]
[col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 16px 0px 16px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"]
[title style="center" text="An toàn" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"]
[divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][row_inner label="An toàn ..." style="small" h_align="center"][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3729" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
Honda Sesning
Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda Sensing hỗ trợ và bảo vệ bạn tối đa trong từng khoảnh khawawcsh, để bạn an tâm vững tay lái trên mọi cung đường.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3723" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
ACC
Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng. Khi được kích hoạt, hệ thống sẽ tự động tăng hoặc giảm tốc để hỗ trợ duy trì khoảng cách với phương tiện phía trước giúp việc lái xe trở lên thoải mái hơn.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3722" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
LCON
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành. Phát hiện và thông báo cho người lái trong trường hợp xe phía trước đã bắt đầu di chuyển sau khi dừng đỗ thông qua các cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Tính năng này đặc biệt hữu dụng trong các trường hợp dừng đỗ đèn đỏ.[/ux_image_box][/col_inner][col_inner span="3" span__sm="12" span__md="6"][ux_image_box img="3719" image_size="original" image_hover="zoom" text_align="left" text_padding="0px 15px 0px 15px" class="mh-box-technology"]
CMBS
Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm. Cảnh báo cho người lái khi phát hiện vật cản phía trước. Ngoài ra, trong trường hợp người lái không thể tránh khỏi va chạm, hệ thống sẽ tự động phanh để giảm thiểu thiệt hại.[/ux_image_box][/col_inner][/row_inner][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Thông số kỹ thuật" link="thong-so-ky-thuat"][section label="Thông số kỹ thuật" bg_color="rgb(246, 246, 246)"][row label="Thông số kỹ thuật" style="small" v_align="equal" class="mh-row-gallery-product"][col span__sm="12" span__md="12" padding="0px 20px 0px 20px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-col-tabs-technology"][title style="center" text="Thông số kỹ thuật" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple center"][divider align="center" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][tabgroup style="simple" nav_style="normal" nav_size="large" align="center"][tab title="Động cơ & Khung xe"]
DANH MỤC |
CITY G |
CITY L |
CITY RS |
Danh mục |
City G |
City L |
City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.495/1.483 |
1.495/1.485 |
1.495/1.485 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
TIỆN NGHI KHÁC |
Hệ thống điều hòa tự động |
Chỉnh cơ |
1 Vùng |
1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
[/tab][tab title="Nội thất"]
DANH MỤC |
CITY G |
CITY L |
CITY RS |
Danh mục |
City G |
City L |
City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.495/1.483 |
1.495/1.485 |
1.495/1.485 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
TIỆN NGHI KHÁC |
Hệ thống điều hòa tự động |
Chỉnh cơ |
1 Vùng |
1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
[/tab][tab title="Ngoại thất"]
DANH MỤC |
CITY G |
CITY L |
CITY RS |
Danh mục |
City G |
City L |
City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.495/1.483 |
1.495/1.485 |
1.495/1.485 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
TIỆN NGHI KHÁC |
Hệ thống điều hòa tự động |
Chỉnh cơ |
1 Vùng |
1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
[/tab][tab title="Tiện nghi"]
DANH MỤC |
CITY G |
CITY L |
CITY RS |
Danh mục |
City G |
City L |
City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.495/1.483 |
1.495/1.485 |
1.495/1.485 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
TIỆN NGHI KHÁC |
Hệ thống điều hòa tự động |
Chỉnh cơ |
1 Vùng |
1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
[/tab][tab title="An toàn"]
DANH MỤC |
CITY G |
CITY L |
CITY RS |
Danh mục |
City G |
City L |
City RS |
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
Kiểu động cơ |
1.5L i-VTEC DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
119 (89 kW)/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
145/4.300 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
40 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ PGM-FI |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
5,6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
7,3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,7 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.580 x 1.748 x 1.467 |
4.589 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.495/1.483 |
1.495/1.485 |
1.495/1.485 |
Cỡ lốp |
185/60R15 |
185/55R16 |
185/55R16 |
La-zăng |
Hợp kim/15 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m) |
5 |
Khối lượng bản thân (kg) |
1.117 |
1.128 |
1.140 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
1.580 |
1.580 |
1.580 |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Có |
Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
Không |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
NGOẠI THẤT |
Cụm đèn trước |
|
|
|
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng |
Có |
Có |
Có |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Không |
Không |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
Dạng vây cá mập |
NỘI THẤT |
KHÔNG GIAN |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog – Màn hình màu 4.2 inch |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh 6 hướng |
Có |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Không |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Không |
Không |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
TAY LÁI |
Chất liệu |
Urethane |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
TIỆN NGHI CAO CẤP |
Chế độ khởi động từ xa |
Không |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
Hỗ trợ Honda CONNECT |
Không |
Không |
Có |
Màn hình |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Cảm ứng 8 inch |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Có |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 Loa |
8 Loa |
8 Loa |
Nguồn sạc |
3 |
3 |
5 |
TIỆN NGHI KHÁC |
Hệ thống điều hòa tự động |
Chỉnh cơ |
1 Vùng |
1 Vùng |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Không |
Có |
Có |
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ghế lái + Ghế phụ |
AN TOÀN |
CHỦ ĐỘNG |
Hệ thống Công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING |
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) |
Có |
Có |
Có |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Có |
Có |
Có |
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) |
Có |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |
[/tab][/tabgroup][/col][/row][/section]
[scroll_to title="Video" link="video"][section label="Video" padding="0px" bg_color="rgb(246, 246, 246)" class="mh-no-padding-bottom"][row label="Video"][col span__sm="12" padding="20px 20px 0px 20px" ][title style="center" text="Video" margin_bottom="0px" size="150" class="mh-title-simple"][divider align="left" width="50px" height="2px" color="rgb(200, 16, 46)"][gap height="20px"][ux_banner height="56.25%" bg="3706" bg_overlay="rgba(0, 0, 0, 0.17)"][text_box position_x="50" position_y="50"][video_button video="" size="196"][/text_box][/ux_banner][/col][/row][/section]